truyền bá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyền bá+ verb
- to propagate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền bá"
- Những từ có chứa "truyền bá" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 469